Thực đơn
Queendom Danh sách đĩa đơnĐược phát hành vào ngày 13 tháng 9 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Good Luck" |
| Mamamoo | 04:01 | |
2. | "Egotistic" (너나 해) |
|
| AOA | 03:34 |
3. | "HANN (Alone)" (한(一)) |
| Park Bom | 03:46 | |
Tổng thời lượng: | 11:21 |
Được phát hành vào ngày 20 tháng 9 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Destiny" (나의 지구) |
| [lower-alpha 16] | Oh My Girl | 03:50 |
2. | "Sixth Sense" |
| Lovelyz | 04:17 | |
Tổng thời lượng: | 08:07 |
Được phát hành vào ngày 18 tháng 10 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Put It Straight (Nightmare Version)" (싫다고 말해 (Nightmare Version)) |
|
| (G)I-DLE | 4:16 |
2. | "I Miss You" |
|
| Mamamoo | 4:23 |
Tổng thời lượng: | 8:39 |
Được phát hành vào ngày 25 tháng 10 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Twilight" |
|
| Oh My Girl | 4:41 |
2. | "Cameo (Musical Ver.)" |
|
| Lovelyz | 4:16 |
3. | "Eyes, Nose, Lips" (눈, 코, 입) |
| Park Bom | 3:58 | |
Tổng thời lượng: | 12:55 |
Được phát hành vào ngày 25 tháng 10 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Sorry" |
|
| AOA | 3:39 |
2. | "Moonlight" |
|
| Lovelyz | 3:26 |
3. | "Wanna Go Back" (되돌릴 수 없는 돌아갈 수 없는 돌아갈 곳 없는) |
|
| Park Bom | 3:37 |
4. | "Guerilla" (게릴라) |
|
| Oh My Girl | 3:47 |
5. | "Lion" |
|
| (G)I-DLE | 3:30 |
6. | "Destiny" (우린 결국 다시 만날 운명이었지) |
|
| Mamamoo | 4:07 |
Tổng thời lượng: | 22:06 |
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất | Vòng thi | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Good Luck" (Mamamoo) | 2019 | — | Queendom - Bài hát cover (phần 1) | Không có |
"Egotistic" (너나 해) (AOA) | 108 | [6] | ||
"HANN (Alone)" (한(一)) (Park Bom) | — | Không có | ||
"Destiny" (나의 지구) (Oh My Girl) | 70 | Queendom - Bài hát cover (phần 2) | [7] | |
"Sixth Sense" (Lovelyz) | — | Không có | ||
"Put It Straight (Nightmare Version)" (싫다고 말해) ((G)I-DLE) | 199 | Queendom - Fan-dora's Box (phần 1) | [8] | |
"I Miss You" (Mamamoo) | — | Không có | ||
"Twilight" (Oh My Girl) | — | Queendom - Fan-dora's Box (phần 2) | ||
"Cameo (Musical Ver.)" (Lovelyz) | — | |||
"Eyes, Nose, Lips" (눈, 코, 입) (Park Bom) | — | |||
"Sorry" (AOA) | — | Queendom - Chung kết trực tiếp | ||
"Moonlight" (Lovelyz) | — | |||
"Wanna Go Back" (되돌릴 수 없는 돌아갈 수 없는 돌아갈 곳 없는) (Park Bom) | — | |||
"Guerilla" (게릴라) (Oh My Girl) | 87 | [9] | ||
"Lion" ((G)I-DLE) | 19 | |||
"Destiny" (우린 결국 다시 만날 운명이었지) (Mamamoo) | 68 | |||
"—" biểu thị rằng các bản phát hành này không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó |
Thực đơn
Queendom Danh sách đĩa đơnLiên quan
Queendom Queendom (chương trình truyền hình) Queendom (EP)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Queendom http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2019082... http://www.fncmusic.com/ http://onair.mnet.com/queendom http://www.mnet.com/ http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://star.mbn.co.kr/view.php?year=2019&no=599287... http://osen.mt.co.kr/article/G1111212522